STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1291 | TRẦN HOÀNG TƯỜNG VY | 23-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1292 | TRẦN KHÁNH VY | 30-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1293 | TRẦN NGỌC VY | 29-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1294 | TRẦN PHƯỢNG VỸ | 21-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1295 | TRỊNH MINH VY | 04-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1296 | TRƯƠNG NGỌC CHÍ VỸ | 20-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1297 | VƯƠNG BỘI VY | 30-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1298 | VƯƠNG THANH VY | 29-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1299 | NGUYỄN HOÀNG XUÂN | 23-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1300 | NGUYỄN THỊ Ý XUÂN | 15-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1301 | NGUYỄN THUẬN ĐÔNG XUÂN | 30-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1302 | LÊ NGỌC NHƯ Ý | 13-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1303 | NGUYỄN LÊ NHƯ Ý | 04-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1304 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 22-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1305 | ĐẶNG HẢI YẾN | 26-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1306 | ĐẶNG THỊ HẢI YẾN | 13-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1307 | ĐỖ THỊ HẢI YẾN | 24-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1308 | ĐỖ TRÚC YÊN | 29-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1309 | DƯƠNG KIM YẾN | 23-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1310 | HỒ TIỂU YẾN | 01-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1311 | HOÀNG PHI YẾN | 06-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1312 | NGUYỄN NGỌC YẾN | 31-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1313 | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | 08-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1314 | NGUYỄN VÕ KIM YẾN | 10-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1315 | PHẠM THỊ HỒNG YẾN | 28-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1316 | PHAN NGỌC YẾN | 09-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1317 | TIAN YUAN | 15-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1318 | KWON JI YUN | 12-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025