| STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1441 | BÙI QUANG KHÔI | 10-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1442 | HỒNG TINH KHÔI | 12-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1443 | LÊ MINH KHÔI | 15-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1444 | LÊ NGUYÊN KHÔI | 25-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1445 | LÊ PHẠM ANH KHÔI | 20-08-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1446 | LIÊU ANH KHÔI | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1447 | NGUYỄN ANH KHÔI | 02-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1448 | NGUYỄN ANH KHÔI | 15-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1449 | NGUYỄN CÔNG KHÔI | 10-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1450 | NGUYỄN ĐÌNH KHÔI | 03-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1451 | NGUYỄN LÊ ANH KHÔI | 01-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1452 | NGUYỄN MINH KHÔI | 01-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1453 | PHẠM NGUYỄN MINH KHÔI | 09-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1454 | THÁI MINH KHÔI | 26-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1455 | TRẦN ANH KHÔI | 15-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1456 | TRẦN BÁ KHÔI | 16-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1457 | TRẦN MINH KHÔI | 14-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1458 | VÕ TRẦN KHÔI | 27-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1459 | LÊ HUỲNH THỤC KHUÊ | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1460 | NGUYỄN HÀ MINH KHUÊ | 22-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1461 | ĐỖ HOÀI KHƯƠNG | 29-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1462 | NGUYỄN HUỲNH KHƯƠNG | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1463 | NGUYỄN LÂM Y KHƯƠNG | 24-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1464 | LÊ TRUNG KIÊN | 15-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1465 | NGUYỄN HỮU KIÊN | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1466 | NGUYỄN PHÁT KIÊN | 30-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1467 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 12-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1468 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 18-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1469 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 06-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1470 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 12-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025