STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
811 | NGÔ THỊ MỸ DUYÊN | 26-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
812 | NGUYỄN NGỌC KỲ DUYÊN | 01-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
813 | NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN | 03-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
814 | NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN | 22-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
815 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 23-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
816 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 28-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
817 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG DUYÊN | 03-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
818 | TRẦN HỒNG MINH DUYÊN | 12-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
819 | TRẦN LÊ MỸ DUYÊN | 21-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
820 | TRẦN NGUYỄN THÙY DUYÊN | 09-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
821 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 21-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
822 | TRƯƠNG THỊ BÍCH DUYÊN | 11-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
823 | HỒ VƯƠNG GIA | 09-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
824 | NGUYỄN TRẦN PHÚC GIA | 05-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
825 | ĐẶNG TRƯỜNG GIANG | 16-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
826 | ĐINH THU GIANG | 11-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
827 | ĐỖ HƯƠNG GIANG | 02-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
828 | ĐỖ TRÀ GIANG | 02-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
829 | LÊ TRƯỜNG GIANG | 04-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
830 | MAI HƯƠNG GIANG | 11-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
831 | MAI PHƯƠNG GIANG | 18-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
832 | NGUYỄN HÀ GIANG | 20-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
833 | NGUYỄN HOÀNG YẾN GIANG | 05-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
834 | NGUYỄN LÊ HƯƠNG GIANG | 27-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
835 | NGUYỄN NGÂN GIANG | 07-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
836 | NGUYỄN NGỌC GIANG | 29-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
837 | NGUYỄN NGỌC CẨM GIANG | 09-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
838 | NGUYỄN NGỌC HÀ GIANG | 17-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
839 | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG GIANG | 31-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
840 | NGUYỄN PHAN CẨM GIANG | 09-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025