STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2191 | TRẦN HỮU PHƯỚC | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2192 | TRẦN NGỌC TẤN PHƯỚC | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2193 | BÙI NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG | 07-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2194 | BÙI NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG | 06-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2195 | CAO HỒNG PHƯƠNG | 03-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2196 | ĐẶNG HÀ KIM PHƯỢNG | 08-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2197 | ĐẶNG THỊ THANH PHƯƠNG | 02-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2198 | ĐỖ HUỲNH MINH PHƯƠNG | 29-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2199 | ĐỖ PHAN NGỌC PHƯƠNG | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2200 | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | 12-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2201 | ĐOÀN MINH PHƯƠNG | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2202 | DƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG | 30-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2203 | DƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG | 25-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2204 | HUỲNH THANH TRÚC PHƯƠNG | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2205 | LÊ QUỲNH PHƯƠNG | 21-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2206 | LÊ UYÊN PHƯƠNG | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2207 | LƯƠNG THỊ HỒNG PHƯỢNG | 29-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2208 | LƯU HỒNG PHƯƠNG | 04-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2209 | MAI NGUYỄN BẢO PHƯƠNG | 24-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2210 | MAI NGUYỄN NHƯ PHƯỢNG | 18-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2211 | NGÔ THẾ PHƯƠNG | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2212 | NGUYỄN ĐAN PHƯƠNG | 11-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2213 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | 13-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2214 | NGUYỄN LƯƠNG HÀ PHƯƠNG | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2215 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 16-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2216 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 17-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2217 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 21-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2218 | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | 30-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2219 | NGUYỄN PHÙNG MINH PHƯƠNG | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2220 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025