STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2251 | NGUYỄN MINH QUÂN | 05-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2252 | NGUYỄN MINH QUÂN | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2253 | NGUYỄN MINH QUÂN | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2254 | NGUYỄN MINH QUÂN | 02-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2255 | NGUYỄN NGỌC MINH QUÂN | 02-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2256 | PHẠM MINH QUÂN | 12-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2257 | THÁI HOÀNG QUÂN | 16-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2258 | VÕ HOÀNG QUÂN | 23-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2259 | HOÀNG MINH QUANG | 04-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2260 | HUỲNH DUY QUANG | 24-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2261 | LƯU HUY MINH QUANG | 04-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2262 | NGUYỄN DUY QUANG | 04-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2263 | NGUYỄN HOÀNG NHỰT QUANG | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2264 | NGUYỄN MINH QUANG | 14-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2265 | NGUYỄN THANH QUANG | 15-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2266 | NGUYỄN THÀNH VƯƠNG PHÚ QUANG | 26-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2267 | NGUYỄN THẾ QUANG | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2268 | NGUYỄN VIỆT QUANG | 13-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2269 | NGUYỄN VINH QUANG | 09-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2270 | PHẠM NHẬT QUANG | 01-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2271 | TRẦN MINH QUANG | 03-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2272 | TRỊNH ĐÌNH QUANG | 29-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2273 | TRƯƠNG DUY QUANG | 27-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2274 | VÕ MINH QUANG | 21-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2275 | HUỲNH TRUNG QUỐC | 07-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2276 | LÊ CHÍ QUỐC | 29-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2277 | NGUYỄN ANH QUỐC | 29-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2278 | NGUYỄN TRẦN ANH QUỐC | 16-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2279 | TRẦN DƯƠNG QUỐC | 10-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2280 | TRỊNH MINH QUỐC | 15-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025