STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2491 | LÊ THỊ THÀNH | 05-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2492 | LÝ KIM THANH | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2493 | NGÔ NGUYỄN TRIỀU THÀNH | 07-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2494 | NGÔ THÁI THANH | 14-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2495 | NGÔ TRUNG THÀNH | 05-11-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2496 | NGUYỄN CHÍ THANH | 07-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2497 | NGUYỄN ĐỖ MAI THANH | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2498 | NGUYỄN HOÀNG MAI THANH | 06-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2499 | NGUYỄN MINH THÀNH | 04-03-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2500 | NGUYỄN NGỌC THẠNH | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2501 | NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH | 02-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2502 | NGUYỄN NGỌC HỒNG THANH | 04-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2503 | NGUYỄN PHƯƠNG THANH | 21-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2504 | NGUYỄN QUỐC THANH | 25-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2505 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 14-04-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2506 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 18-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2507 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 16-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2508 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 03-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2509 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 23-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2510 | ÔNG NHU THÀNH | 17-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2511 | PHẠM NGỌC THIÊN THANH | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2512 | PHẠM VĂN THANH | 25-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2513 | PHẠM VIỆT THANH | 24-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2514 | THÁI NHÃ THANH | 13-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2515 | TÔ NGUYỄN TẤN THÀNH | 15-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2516 | TRẦN TẤN THÀNH | 26-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2517 | TRẦN THỊ KIM THANH | 01-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2518 | TRẦN VĂN THÀNH | 01-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2519 | TRƯƠNG VĂN THANH | 28-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2520 | TRƯƠNG XUÂN THÀNH | 03-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025