STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2791 | DƯƠNG THỊ CẨM TIÊN | 02-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2792 | HỒ HOÀNG TIẾN | 09-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2793 | HỒ THỦY TIÊN | 15-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2794 | HỒ VIỆT TIẾN | 24-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2795 | HUỲNH MINH TIẾN | 30-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2796 | HUỲNH NGUYỄN DUY TIẾN | 09-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2797 | LÂM QUÍ TIỀN | 09-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2798 | LÊ NGỌC MỸ TIÊN | 23-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2799 | LÊ THỊ THUỶ TIÊN | 25-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2800 | LÊ THỊ THỦY TIÊN | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2801 | LÊ THỦY TIÊN | 18-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2802 | LÊ VĂN TIẾN | 30-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2803 | LÝ QUỐC TIẾN | 19-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2804 | NGÔ THỊ CẨM TIÊN | 18-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2805 | NGÔ THỊ THỦY TIÊN | 28-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2806 | NGUYỄN ĐỖ MINH TIẾN | 07-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2807 | NGUYỄN MẠNH TIẾN | 20-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2808 | NGUYỄN MINH TIẾN | 22-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2809 | NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN | 14-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2810 | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | 12-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2811 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 29-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2812 | NGUYỄN VŨ TIẾN | 24-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2813 | PHẠM HOÀI NHỰT TIẾN | 29-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2814 | PHẠM VƯƠNG CẨM TIÊN | 14-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2815 | PHAN THỊ TIÊN TIÊN | 15-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2816 | TRẦN MỸ TIÊN | 10-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2817 | TRƯƠNG NAM TIẾN | 25-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2818 | TRƯƠNG THỊ ÁI TIÊN | 16-10-2002 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2819 | VÕ QUỐC TIẾN | 01-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2820 | VŨ LÊ KHÁNH TIÊN | 20-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025