STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2821 | ĐINH NGỌC TIỆP | 20-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2822 | ĐINH QUANG TÍN | 11-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2823 | HỒ TRUNG TÍN | 02-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2824 | HUỲNH TRUNG TÍN | 19-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2825 | NGÔ ĐỨC TÍN | 23-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2826 | NGUYỄN TRUNG TÍN | 19-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2827 | PHAN THÀNH TÍN | 02-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2828 | PHAN TRỌNG TÍN | 12-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2829 | PHAN TRUNG TÍN | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2830 | TRẦN TRUNG TÍN | 16-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2831 | ĐỖ HUỲNH GIA TỊNH | 16-03-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2832 | LÊ QUỐC TÍNH | 24-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2833 | TRẦN HẢI TÍNH | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2834 | LÊ HỮU TỎ | 08-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2835 | NGUYỄN HUỲNH CÔNG TOẠI | 03-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2836 | HÀ HỮU BẢO TOÀN | 22-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2837 | HUỲNH TRẦN PHƯƠNG TOÀN | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2838 | LÊ CHÂU TOÀN | 14-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2839 | LÊ QUỐC ANH TOÀN | 18-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2840 | NGUYỄN ANH TOAN | 29-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2841 | NGUYỄN CHÂU TOÀN | 20-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2842 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 01-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2843 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2844 | NGUYỄN KHÁNH TOÀN | 04-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2845 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | 29-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2846 | PHẠM NGÔ KHÁNH TOÀN | 26-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2847 | NGUYỄN THANH TRÀ | 24-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2848 | THÁI THỊ THANH TRÀ | 13-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2849 | BÙI HÀ TRÂM | 01-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2850 | BÙI SƠN NGỌC TRÂM | 23-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025