STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
571 | PHAN VĂN MẠNH | 24-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
572 | VŨ VĂN MẠNH | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
573 | ĐẶNG HOÀNG MINH | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
574 | HỒ PHÁT MINH | 04-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
575 | LÝ KHẢI MINH | 29-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
576 | NGUYỄN BÌNH MINH | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
577 | NGUYỄN DIỆP QUANG MINH | 15-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
578 | NGUYỄN TẤN MINH | 30-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
579 | NGUYỄN TRƯỜNG MINH | 30-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
580 | PHẠM QUANG MINH | 04-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
581 | TẠ GIA MINH | 12-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
582 | TĂNG ĐẠI MINH | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
583 | THÁI LÝ NGỌC MINH | 18-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
584 | TRƯƠNG HOÀNG MINH | 25-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
585 | VÕ NGUYỄN BÌNH MINH | 21-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
586 | VŨ QUANG MINH | 13-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
587 | NGUYỄN HOÀNG TIỂU MUỘI | 30-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
588 | CHU THỊ HOÀNG HỌA MY | 30-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
589 | ĐỖ ĐỖ UYỂN MY | 26-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
590 | HOÀNG THỊ KHÁNH MY | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
591 | HUỲNH NGỌC MỸ | 12-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
592 | LÊ THỊ TRÀ MY | 22-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
593 | LƯU XUÂN MỸ | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
594 | NGUYỄN NGỌC MỸ | 22-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
595 | PHẠM THÁI KIỀU MY | 28-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
596 | VÕ LÊ TRÀ MY | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
597 | VÕ NGÔ DIỄM MY | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
598 | VÕ NGỌC MY | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
599 | VÕ ĐỒNG NAI | 15-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
600 | ĐINH QUỐC NAM | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025