STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | HỒ THANH NAM | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
602 | NGUYỄN HỒ TRƯỜNG NAM | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
603 | NGUYỄN HOÀI NAM | 15-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
604 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 19-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
605 | NGUYỄN THỊ THANH NAM | 20-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
606 | PHẠM CHÍ HÒA NAM | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
607 | ĐÀO THỊ NGA | 24-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
608 | ĐỖ THỊ THANH NGA | 02-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
609 | ĐẶNG HOÀNG NGÂN | 13-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
610 | ĐỖ THỊ TUYẾT NGÂN | 08-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
611 | DƯƠNG KIM NGÂN | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
612 | HỒ LÝ THU NGÂN | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
613 | HUỲNH MAI KHÁNH NGÂN | 12-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
614 | HUỲNH THỊ KIM NGÂN | 02-07-2003 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
615 | HUỲNH THỊ KIM NGÂN | 22-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
616 | LÊ NGỌC NGÂN | 27-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
617 | LÊ PHƯƠNG NGÂN | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
618 | LÊ THANH NGÂN | 27-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
619 | LÊ THỊ THANH NGÂN | 03-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
620 | LÊ VI NGỌC NGÂN | 22-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
621 | LÝ THÁI THỦY NGÂN | 05-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
622 | NGUYỄN HỒNG TUYẾT NGÂN | 18-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
623 | NGUYỄN KIM NGÂN | 22-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
624 | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN | 01-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
625 | NGUYỄN THANH NGÂN | 21-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
626 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN | 13-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
627 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 13-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
628 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN | 10-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
629 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN | 24-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
630 | NGUYỄN THIÊN NGÂN | 31-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025