STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
661 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 07-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
662 | NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG NGỌC | 28-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
663 | PHẠM KHÁNH NGỌC | 23-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
664 | PHÙNG THỊ TUYẾT NGỌC | 23-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
665 | TRẦN LÊ BẢO NGỌC | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
666 | TRẦN LÊ HỒNG NGỌC | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
667 | NGUYỄN ĐẶNG KHÔI NGUYÊN | 28-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
668 | NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊN | 03-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
669 | NGUYỄN TRẦN KHÔI NGUYÊN | 21-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
670 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | 02-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
671 | PHẠM ĐÌNH NGUYÊN | 25-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
672 | PHẠM TRINH NGUYÊN | 15-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
673 | TIÊU TRẦN THẢO NGUYÊN | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
674 | TRẦN NGỌC MINH NGUYÊN | 18-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
675 | TỪ HUỲNH TRUNG NGUYÊN | 27-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
676 | NGUYỄN MINH NGUYỆT | 23-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
677 | BẠCH ĐẶNG THANH NHÃ | 03-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
678 | CAO VĂN NHÀN | 13-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
679 | LÊ HỮU NHÂN | 13-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
680 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHÂN | 19-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
681 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | 23-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
682 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 14-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
683 | NINH TRẦN TRỌNG NHÂN | 17-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
684 | PHẠM TRẦN KHÁNH NHÂN | 09-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
685 | TRẦN HOÀNG THÁI NHÂN | 28-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
686 | HOÀNG VÕ MINH NHẬT | 25-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
687 | VŨ MINH NHẬT | 18-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
688 | BÙI YẾN NHI | 06-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
689 | CAO THỊ NGỌC NHI | 20-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
690 | ĐẶNG THỊ BÍCH NHI | 13-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025