STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
691 | ĐINH VŨ NGUYỆT NHI | 10-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
692 | HUỲNH NGỌC THÚY NHI | 17-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
693 | LÊ THỊ CẨM NHI | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
694 | LÊ THỊ YẾN NHI | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
695 | LÊ THỊ YẾN NHI | 15-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
696 | LÊ YẾN NHI | 20-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
697 | LƯƠNG PHI NHI | 15-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
698 | LƯU THỊ YẾN NHI | 31-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
699 | NGUYỄN CẨM NHI | 02-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
700 | NGUYỄN HÀ YẾN NHI | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
701 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 11-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
702 | NGUYỄN THỊ THẢO NHI | 27-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
703 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 08-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
704 | NGUYỄN YẾN NHI | 15-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
705 | NGUYỄN YẾN NHI | 14-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
706 | NGUYỄN YẾN NHI | 02-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
707 | NINH YẾN NHI | 27-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
708 | PHẠM ĐỖ DUNG NHI | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
709 | PHẠM ĐOÀN YẾN NHI | 20-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
710 | PHẠM MẪN NHI | 12-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
711 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 11-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
712 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 15-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
713 | PHẠM YẾN NHI | 03-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
714 | PHAN NGỌC YẾN NHI | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
715 | TRẦN HUỲNH YẾN NHI | 28-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
716 | TRẦN LÊ TRÚC NHI | 22-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
717 | TRẦN NGỌC NHI | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
718 | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG NHI | 01-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
719 | TỪ YẾN NHI | 16-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
720 | VÕ HỒNG TUYẾT NHI | 08-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025