STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
991 | PHẠM NGỌC THANH THÙY | 11-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
992 | TRẦN NHƯ THỦY | 03-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
993 | TRẦN THỊ LỆ THỦY | 03-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
994 | DƯ HỒNG THY | 23-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
995 | LÊ TÂM THY | 31-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
996 | NGUYỄN NGỌC NHÃ THY | 27-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
997 | NGUYỄN QUỲNH THY | 12-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
998 | PHẠM NGỌC VŨ THY | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
999 | PHAN THANH THY | 29-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1000 | TĂNG NHÃ THY | 29-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1001 | TẤT PHỤNG THY | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1002 | TRƯƠNG VÕ MINH THY | 24-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1003 | BEN THỊ HÀ TIÊN | 14-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1004 | CAO SỸ VĂN TIẾN | 01-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1005 | ĐỖ NGỌC TIẾN | 26-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1006 | DƯƠNG NGỌC THÙY TIÊN | 13-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1007 | HỒ ĐỒNG TIẾN | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1008 | HỒ THỦY TIÊN | 15-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1009 | HUỲNH MINH TIẾN | 30-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1010 | LÂM QUÍ TIỀN | 09-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1011 | LÊ THỦY TIÊN | 18-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1012 | LÊ VĂN TIẾN | 30-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1013 | NGÔ THỊ THỦY TIÊN | 28-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1014 | NGUYỄN MẠNH TIẾN | 20-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1015 | NGUYỄN MINH TIẾN | 22-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1016 | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | 12-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1017 | THÁI THỦY TIÊN | 29-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1018 | ĐINH QUANG TÍN | 11-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1019 | HỒ TRUNG TÍN | 02-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1020 | PHAN THÀNH TÍN | 02-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025