| STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
|---|---|---|---|---|---|
| 571 | NGUYỄN BẢO KHANG | 01-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 572 | NGUYỄN ĐẬU THIỆN KHANG | 20-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 573 | NGUYỄN ĐÌNH DOÃN KHANG | 30-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 574 | NGUYỄN GIA KHANG | 08-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 575 | NGUYỄN HOÀNG GIA KHANG | 02-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 576 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC KHANG | 06-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 577 | NGUYỄN HUỲNH GIA KHANG | 06-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 578 | NGUYỄN MINH KHANG | 20-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 579 | NGUYỄN NGỌC MINH KHANG | 02-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 580 | NGUYỄN PHÚC KHANG | 05-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 581 | NGUYỄN PHÚC KHANG | 02-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 582 | NGUYỄN PHÚC GIA KHANG | 16-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 583 | NGUYỄN PHÚC GIA KHANG | 30-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 584 | PHẠM ĐỖ AN KHANG | 01-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 585 | PHẠM TRUNG KHANG | 07-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 586 | THÁI NGUYÊN KHANG | 21-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 587 | THÁI TRẦN BẢO KHANG | 05-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 588 | TRẦM TẤN KHANG | 07-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 589 | TRẦN DUY KHANG | 12-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 590 | TRẦN TẤN KHANG | 15-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 591 | TRƯƠNG MINH KHANG | 13-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 592 | VÕ TRƯƠNG DUY KHANG | 11-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 593 | VƯƠNG KHANG | 19-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 594 | VƯƠNG VÕ DUY KHANG | 25-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 595 | BÙI BẢO KHÁNH | 06-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 596 | HỒ NGỌC KHÁNH | 30-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 597 | HUỲNH LÊ NHÃ KHANH | 27-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 598 | LƯƠNG GIA KHÁNH | 04-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 599 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 25-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 600 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 13-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025