STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
841 | LÊ ĐỖ HOÀNG MỸ | 18-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
842 | LÊ NGỌC HẢI MY | 15-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
843 | LƯ THỊ HOÀNG MY | 26-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
844 | NGUYỄN HÀ MY | 28-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
845 | NGUYỄN HẢI MY | 01-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
846 | NGUYỄN HOÀNG THẢO MY | 29-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
847 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | 26-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
848 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 13-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
849 | NGUYỄN TRẦN THẢO MY | 15-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
850 | NGUYỄN TRẦN TRÀ MY | 30-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
851 | THIỀU THỊ HÀ MY | 11-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
852 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG MY | 23-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
853 | TRẦN THỊ NGỌC MY | 24-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
854 | CAO LÊ NHẬT NAM | 24-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
855 | ĐẶNG NGỌC HOÀI NAM | 12-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
856 | ĐỖ THÀNH NAM | 20-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
857 | LUÂN QUỐC NAM | 15-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
858 | LƯƠNG XUÂN NAM | 15-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
859 | NGÔ NGUYỄN HOÀNG NAM | 15-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
860 | NGUYỄN NAM | 11-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
861 | NGUYỄN DƯƠNG BẢO NAM | 21-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
862 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 15-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
863 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 10-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
864 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 30-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
865 | NGUYỄN HUỲNH BẢO NAM | 15-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
866 | NGUYỄN KHOA NHẬT NAM | 06-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
867 | NGUYỄN LÊ NAM | 05-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
868 | NGUYỄN MINH NAM | 17-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
869 | NGUYỄN PHÚC BẢO NAM | 24-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
870 | NGUYỄN THANH NAM | 02-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025