STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
961 | TRẦN HỮU PHƯỚC | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
962 | TRẦN NGỌC TẤN PHƯỚC | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
963 | ĐỖ PHAN NGỌC PHƯƠNG | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
964 | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | 12-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
965 | ĐOÀN MINH PHƯƠNG | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
966 | DƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG | 30-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
967 | LƯƠNG THỊ HỒNG PHƯỢNG | 29-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
968 | LƯU HỒNG PHƯƠNG | 04-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
969 | NGÔ THẾ PHƯƠNG | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
970 | NGUYỄN LƯƠNG HÀ PHƯƠNG | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
971 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 17-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
972 | NGUYỄN PHÙNG MINH PHƯƠNG | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
973 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
974 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG | 25-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
975 | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | 30-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
976 | PHẠM KỲ PHƯƠNG | 29-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
977 | PHẠM NGỌC PHƯỢNG | 06-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
978 | TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG | 21-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
979 | VÕ HÀ KỲ PHƯƠNG | 08-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
980 | VŨ THỊ LAN PHƯƠNG | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
981 | HÀ MINH QUAN | 31-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
982 | LÊ NGUYỄN MINH QUÂN | 27-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
983 | LÊ TAM QUÂN | 02-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
984 | NGUYỄN MINH QUÂN | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
985 | NGUYỄN MINH QUÂN | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
986 | NGUYỄN MINH QUÂN | 02-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
987 | WU LỆ QUÂN | 09-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
988 | NGÔ ANH QUANG | 19-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
989 | NGUYỄN HOÀNG NHỰT QUANG | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
990 | NGUYỄN MINH QUANG | 14-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025