STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1201 | LÊ QUỐC HUY | 18-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1202 | LÊ QUỐC HUY | 10-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1203 | LÊ VĂN HUY | 17-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1204 | LIÊU GIA HUY | 31-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1205 | LÝ ĐĂNG HUY | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1206 | NGŨ QUANG HUY | 26-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1207 | NGUYỄN BẢO HUY | 11-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1208 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 18-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1209 | NGUYỄN ĐÀO QUỐC HUY | 26-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1210 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 18-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1211 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 17-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1212 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 30-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1213 | NGUYỄN GIA HUY | 03-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1214 | NGUYỄN GIA HUY | 15-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1215 | NGUYỄN GIA HUY | 03-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1216 | NGUYỄN GIA HUY | 13-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1217 | NGUYỄN GIA HUY | 01-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1218 | NGUYỄN GIA HUY | 07-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1219 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1220 | NGUYỄN HOÀNG GIA HUY | 19-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1221 | NGUYỄN HỮU QUỐC HUY | 17-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1222 | NGUYỄN KHẮC MINH HUY | 19-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1223 | NGUYỄN LÊ HUY | 20-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1224 | NGUYỄN MINH HUY | 29-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1225 | NGUYỄN MINH HUY | 10-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1226 | NGUYỄN NGỌC HUY | 29-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1227 | NGUYỄN NHẬT HUY | 24-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1228 | NGUYỄN NHẬT HUY | 18-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1229 | NGUYỄN NHẬT HUY | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1230 | NGUYỄN PHẠM NHẬT HUY | 11-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025