STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1231 | NGUYỄN QUANG HUY | 03-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1232 | NGUYỄN QUANG HUY | 18-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1233 | NGUYỄN QUANG HUY | 16-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1234 | NGUYỄN THÀNH GIA HUY | 18-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1235 | NGUYỄN TRẦN GIA HUY | 27-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1236 | NGUYỄN TRỌNG HUY | 07-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1237 | PHẠM GIA HUY | 07-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1238 | PHẠM GIA HUY | 17-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1239 | PHAN GIA HUY | 11-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1240 | PHAN VĂN HUY | 27-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1241 | QUÁCH GIA HUY | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1242 | QUÁCH GIA HUY | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1243 | THÁI VÕ HOÀNG HUY | 24-07-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1244 | THƯỢNG GIA HUY | 24-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1245 | TRẦN ĐÌNH HUY | 19-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1246 | TRẦN ĐÌNH HUY | 06-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1247 | TRẦN GIA HUY | 22-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1248 | TRẦN HOÀNG HUY | 06-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1249 | TRẦN HƯƠNG THANH HUY | 30-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1250 | TRẦN LÊ NHẤT HUY | 10-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1251 | TRẦN MINH HUY | 14-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1252 | TRẦN NGUYỄN GIA HUY | 14-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1253 | TRẦN NGUYỄN TẤN HUY | 03-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1254 | TRẦN NHẬT HUY | 06-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1255 | TRẦN QUANG HUY | 14-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1256 | TRẦN QUỐC HUY | 11-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1257 | TRẦN THANH HUY | 03-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1258 | TRẦN TIẾN HUY | 31-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1259 | TRẦN VĂN HUY | 01-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1260 | TRỊNH QUỐC HUY | 30-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025