STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1291 | BÙI ĐÌNH KHẢI | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1292 | ĐẶNG QUANG KHẢI | 23-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1293 | HÀ QUANG KHẢI | 28-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1294 | HOÀNG VĂN KHẢI | 12-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1295 | HUỲNH QUANG KHẢI | 07-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1296 | LƯƠNG KHẢI | 07-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1297 | LƯU NHÂN KHẢI | 11-06-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1298 | NGUYỄN CÔNG KHẢI | 13-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1299 | NGUYỄN ĐỖ QUANG KHẢI | 28-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1300 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1301 | TRẦN QUANG KHẢI | 26-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1302 | DANH TUẤN KHANG | 12-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1303 | ĐOÀN HỒ GIA KHANG | 14-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1304 | ĐOÀN TRẦN NGUYÊN KHANG | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1305 | ĐOÀN TRỌNG KHANG | 01-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1306 | DƯƠNG GIA KHANG | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1307 | HUỲNH MINH KHANG | 19-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1308 | LÂM BẢO KHANG | 22-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1309 | LIÊU GIA KHANG | 26-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1310 | NGUYỄN AN KHANG | 24-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1311 | NGUYỄN ĐĂNG MINH KHANG | 11-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1312 | NGUYỄN DUY KHANG | 03-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1313 | NGUYỄN DUY KHANG | 20-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1314 | NGUYỄN DUY KHANG | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1315 | NGUYỄN DUY KHANG | 07-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1316 | NGUYỄN DUY KHANG | 28-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1317 | NGUYỄN GIA KHANG | 13-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1318 | NGUYỄN HOÀNG DUY KHANG | 21-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1319 | NGUYỄN HUỲNH BẢO KHANG | 26-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1320 | NGUYỄN LÂM MINH KHANG | 25-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025